Câu văn thông dụng Tiếng_Indonesia

Chào hỏi: kawan — đồng chí, tuan — ngài, nyonya — quý bà, saudara — nam công dân, saudari — nữ công dân.

salam, tabik! — Xin chào

selamat pagi — Buổi sáng tốt lành! (chào buổi sáng)

selamat siang — Ngày tốt lành!

selamat sore (malam) — Buổi tối tốt lành! (chào buổi tối)

apa kabar? — Bạn có khỏe không? (Công việc bạn ổn chứ?)

Baik, terima kasih — Cảm ơn, rất tốt

sampai bertemu — Tạm biệt

terima kasih — Cảm ơn

maaf — Xin lỗi

terima kasih kembali — Không có gì/đừng khách sáo

Saudara mau apa? — Bạn muốn gì? (Bạn cần gì?)

saya mau teh (kopi) — Tôi muốn (uống) trà (cà phê)

saya mau beristirahat — Tôi muốn nghỉ ngơi

saya mau tidur — Tôi muốn ngủ

saya perlu tahu — Tôi cần biết...

saya mau mengatakan — Tôi cần nói...

silakan tanggalkan — mời vào

silakan jalanterus — mời bạn đi qua

silakan lihat — xin hãy xem này

silakan dengar — xin hãy lắng nghe

boleh saya mengundang Saudara pergi kepesta malam — cho phép tôi mời bạn đến dự tiệc

saya setuju — tôi đồng ý

saya percaya akan — tôi tin vào điều này

saya tidak bisa — tôi không thể

jangan/tidak bisa — không thể được

itu tidak mungkin — điều này không thể nào

sayang — tiếc

sayang sekali — rất tiếc

untunglah — rất may là

boleh jadi — có thể là

dikatakan bahwa… — người ta nói rằng

perlu — cần, tidak perlu — không cần

saya harus — tôi phải, saya mau — tôi muốn, saya terpaksa — tôi buộc phải

saya dapat/bisa — tôi có thể, saya tidak dapat/bisa — tôi không thể

semua berjalan baik — tất cả đều ổn

cuaca — thời tiết

hari ini cuaca baik? — thời tiết hôm nay tốt chứ?

tidak, hari ini cuaca jelek — không, hôm nay thời tiết xấu

matahari bersinar terang — mặt trời chiếu sáng rực rỡ

bisa mandi — có thể tắm, tidak bisa mandi — không được tắm

waktu — thời gian

jam berapa sekarang? — bây giờ là mấy giờ rồi?

sekarang jam delapan — bây giờ là 8 giờ (pagi — sáng, malam — tối)

pagi hari — buổi sáng

pada pagi hari — vào buổi sáng

siang — ban ngày

pada siang (hari) — vào ban ngày

sore — buổi tối, malam — ban đêm, khuya (các trạng từ thời gian được tạo thành tương tự ở trên)

detik, sekon — giây, menit — phút, jam — giờ

sehari semalam — ngày đêm

di kota — trong thành phố

bagaimana saya dapat sampai di bulevar? — Làm sao tôi có thể tới đại lộ?

ada sungai di kota ini? — Trong thành phố này có dòng sông nào không?

lorong park — đường có trồng cây ở công viên, di lorong park — quanh/khắp các con đường có trồng cây ở công viên